Có 1 kết quả:

鬼魔 guǐ mó ㄍㄨㄟˇ ㄇㄛˊ

1/1

guǐ mó ㄍㄨㄟˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Devil (in Jewish and Christian mythology)

Bình luận 0